Vietnamese New Year Wishes: 150+ Tết Greetings

Jan 22, 2025by Don Nguyen

Vietnamese New Year Wishes: A Guide to Celebrate Tết

Vietnamese New Year wishes, or lời chúc Tết, are essential for celebrating Tết, Vietnam’s most important holiday. In 2025, Tết marks the Year of the Snake (năm Tỵ), symbolizing wisdom, intelligence, and transformation.

Tết 2025 officially begins on Wednesday, January 29, 2025, with New Year’s Eve falling on Tuesday, January 28, 2025. This week-long celebration is perfect for exchanging meaningful greetings and strengthening family and community bonds.

In this guide, we’ll explore the traditions behind New Year wishes, examples for 2025, and tips for crafting heartfelt greetings.

Key Dates for Vietnamese New Year 2025

  • Tết New Year’s Eve: Tuesday, January 28, 2025
  • Tết New Year’s Day: Wednesday, January 29, 2025
  • Celebration Period: Typically lasts 7 days, ending around February 4, 2025

During this time, families gather, honor ancestors, and participate in festivities filled with symbolic rituals.

Want to learn more about the Lunar New Year? Explore our Complete Guide to Lunar New Year Traditions and Celebrations for detailed insights!"

What Are Vietnamese New Year Wishes?

Vietnamese New Year wishes are short, heartfelt messages shared during Tết to express good luck and blessings for the coming year. These greetings are often tied to traditional values, reflecting Vietnamese appreciation for family, health, and success.

1. General Tết Vietnamese New Year  Wishes

  1. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tràn đầy hạnh phúc và thành công.
    English: Happy New Year! Wishing you a year filled with happiness and success.
  2. Vietnamese: Chúc một năm mới đầy bình an và thịnh vượng.
    English: Wishing you a new year filled with peace and prosperity.
  3. Vietnamese: Chúc năm mới dồi dào sức khỏe và đạt được nhiều thành công!
    English: Wishing you good health and great success in the new year!
  4. Vietnamese: Mong rằng Tết này sẽ mang đến niềm vui và may mắn cho bạn.
    English: May this Tết bring you joy and good fortune.
  5. Vietnamese: Chúc bạn một năm mới như ý, mọi điều tốt lành sẽ đến.
    English: Wishing you a perfect new year where everything goes your way.
  6. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hãy để giấc mơ của bạn trở thành hiện thực.
    English: Happy New Year! May your dreams come true this year.
  7. Vietnamese: Chúc năm mới phát tài, phát lộc, và vạn sự như ý.
    English: Wishing you wealth, prosperity, and all things as you wish in the new year.
  8. Vietnamese: Chúc gia đình bạn luôn hạnh phúc và tràn ngập tiếng cười.
    English: Wishing your family happiness and laughter all year long.
  9. Vietnamese: Chúc bạn có một mùa xuân đầy đủ và ấm áp bên người thân.
    English: May your spring be full and warm with loved ones.
  10. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hãy để năm nay mang đến sự may mắn và niềm vui.
    English: Happy New Year! May this year bring luck and happiness to you.
  11. Vietnamese: Chúc bạn mọi điều may mắn và thành công trong năm nay.
    English: Wishing you good luck and success in the coming year.
  12. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hãy để cuộc sống của bạn nở hoa như những bông hoa mùa xuân.
    English: Happy New Year! May your life blossom like spring flowers.
  13. Vietnamese: Chúc bạn một mùa xuân tràn ngập hy vọng và niềm vui.
    English: Wishing you a spring full of hope and joy.
  14. Vietnamese: Chúc năm mới vạn sự như ý, phúc lộc tràn đầy.
    English: Wishing you a new year of prosperity and blessings.
  15. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Chúc bạn sức khỏe dồi dào và mọi ước nguyện thành sự thật.
    English: Happy New Year! Wishing you great health and may all your wishes come true.

Discover the Most Heartfelt Chinese New Year Wishes to Share Joy and Prosperity


2. Tết Wishes for Family

  1. Vietnamese: Chúc gia đình mình một năm mới an khang và hạnh phúc.
    English: Wishing our family a new year of peace and happiness.
  2. Vietnamese: Chúc ông bà luôn khỏe mạnh và sống lâu bên con cháu.
    English: Wishing our grandparents good health and longevity.
  3. Vietnamese: Chúc cha mẹ năm mới dồi dào sức khỏe và luôn vui vẻ.
    English: Wishing Mom and Dad good health and constant happiness in the new year.
  4. Vietnamese: Chúc các anh chị em luôn đoàn kết và hạnh phúc trong năm nay.
    English: Wishing all siblings unity and joy this year.
  5. Vietnamese: Chúc gia đình mình luôn bên nhau và vượt qua mọi khó khăn.
    English: Wishing our family stays together and overcomes all challenges.
  6. Vietnamese: Chúc mọi người trong gia đình một năm mới đầy may mắn và thành đạt.
    English: Wishing everyone in the family good luck and success in the new year.
  7. Vietnamese: Chúc các con chăm ngoan, học giỏi và luôn vui tươi.
    English: Wishing the children good behavior, academic success, and constant joy.
  8. Vietnamese: Chúc gia đình một mùa xuân đầy ấm áp và yêu thương.
    English: Wishing our family a spring full of warmth and love.
  9. Vietnamese: Chúc nhà mình tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc.
    English: Wishing our home be filled with laughter and happiness.
  10. Vietnamese: Chúc ông bà, cha mẹ, và các con năm mới bình an và thuận lợi.
    English: Wishing grandparents, parents, and children a peaceful and smooth new year.

Don’t miss these heartfelt 100+ Chinese Lantern Festival wishes and traditions—your ultimate guide to celebrating joy and unity.

3. Tết Wishes for Friends

  1. Vietnamese: Chúc bạn một năm mới tràn đầy niềm vui và thành công trong mọi lĩnh vực.
    English: Wishing you a new year full of joy and success in all areas of life.
  2. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hy vọng bạn sẽ đạt được tất cả những mục tiêu đã đặt ra.
    English: Happy New Year! Hope you achieve all the goals you’ve set.
  3. Vietnamese: Chúc bạn năm mới phát tài, phát lộc, và luôn gặp may mắn.
    English: Wishing you wealth, prosperity, and good luck in the new year.
  4. Vietnamese: Chúc tình bạn của chúng ta mãi bền chặt và hạnh phúc trong năm mới.
    English: Wishing our friendship remains strong and joyful in the new year.
  5. Vietnamese: Chúc bạn năm mới đầy ý nghĩa và tràn ngập tiếng cười.
    English: Wishing you a meaningful new year filled with laughter.
  6. Vietnamese: Chúc bạn và gia đình một mùa xuân an khang và thịnh vượng.
    English: Wishing you and your family a spring of peace and prosperity.
  7. Vietnamese: Mong rằng năm mới sẽ mang lại cho bạn những cơ hội mới và thành công.
    English: May the new year bring you new opportunities and success.
  8. Vietnamese: Chúc bạn năm mới gặp nhiều may mắn và luôn mỉm cười.
    English: Wishing you good luck and smiles throughout the new year.
  9. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hãy để tình bạn của chúng ta thêm gắn bó hơn.
    English: Happy New Year! Let’s make our friendship even stronger.
  10. Vietnamese: Chúc bạn một năm mới với nhiều hành trình đáng nhớ và niềm vui bất tận.
    English: Wishing you a new year filled with unforgettable journeys and endless joy.
  11. Vietnamese: Chúc bạn luôn vui vẻ và đạt được mọi điều tốt đẹp trong cuộc sống.
    English: Wishing you happiness and all the best in life.
  12. Vietnamese: Mong rằng mọi khó khăn sẽ tan biến và bạn sẽ có một năm tràn đầy hy vọng.
    English: May all difficulties disappear and your year be filled with hope.
  13. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Hãy để tình bạn của chúng ta mãi mãi bền chặt.
    English: Happy New Year! May our friendship stay strong forever.
  14. Vietnamese: Chúc bạn một năm mới luôn khỏe mạnh và thành công.
    English: Wishing you good health and success in the new year.
  15. Vietnamese: Chúc bạn và những người thân yêu một năm mới tràn ngập hạnh phúc.
    English: Wishing you and your loved ones a year filled with happiness.

Need Time Off for Chinese New Year? This Simple Leave Application Guide Has You Covered.


4. Tết Wishes for Colleagues and Bosses

  1. Vietnamese: Chúc sếp một năm mới thành công rực rỡ và đạt được mọi mục tiêu đã đặt ra.
    English: Wishing you a brilliant year of success and achieving all your goals.
  2. Vietnamese: Chúc đồng nghiệp một năm mới với nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến.
    English: Wishing colleagues a new year with abundant opportunities and career growth.
  3. Vietnamese: Chúc tập thể công ty một năm mới đầy năng lượng và thịnh vượng.
    English: Wishing the entire team a vibrant and prosperous new year.
  4. Vietnamese: Chúc sếp một năm mới an khang thịnh vượng và sức khỏe dồi dào.
    English: Wishing you a peaceful and prosperous new year with good health.
  5. Vietnamese: Chúc mọi người trong công ty một năm mới với nhiều thành công mới.
    English: Wishing everyone in the company a year of new successes.
  6. Vietnamese: Chúc sếp luôn sáng suốt và dẫn dắt công ty đến những thành tựu mới.
    English: Wishing you continued wisdom to lead the company to new achievements.
  7. Vietnamese: Chúc đồng nghiệp một năm mới đầy sáng tạo và nhiều kết quả tốt đẹp.
    English: Wishing my colleagues a creative and productive new year.
  8. Vietnamese: Chúc chúng ta cùng nhau vượt qua mọi thử thách trong năm mới.
    English: Wishing us success in overcoming challenges together in the new year.
  9. Vietnamese: Chúc năm mới sẽ mang lại thêm nhiều cơ hội hợp tác và phát triển.
    English: Wishing the new year brings more opportunities for collaboration and growth.
  10. Vietnamese: Chúc công ty mình phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng trong năm nay.
    English: Wishing our company strong growth and prosperity this year.
  11. Vietnamese: Chúc sếp và gia đình luôn khỏe mạnh và hạnh phúc trong năm mới.
    English: Wishing you and your family good health and happiness in the new year.
  12. Vietnamese: Chúc đồng nghiệp một năm làm việc vui vẻ và tràn đầy thành công.
    English: Wishing my colleagues a joyful and successful working year.
  13. Vietnamese: Chúc sếp đạt được tất cả những mục tiêu lớn trong năm mới.
    English: Wishing you great success in achieving all your big goals this year.
  14. Vietnamese: Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho công ty những bước tiến vượt bậc.
    English: May this year bring remarkable progress to the company.
  15. Vietnamese: Chúc tập thể chúng ta một năm đoàn kết và thành công.
    English: Wishing our team a year of unity and success.

 Korean New Year Wishes 2025: Unlock the Meaning Behind Seollal Greetings!

5. Zodiac-Specific Vietnamese New Year Wishes (Year of the Snake 2025)

  1. Vietnamese: Chúc những người tuổi Tỵ năm mới nhiều may mắn và tài lộc.
    English: Wishing people born in the Year of the Snake good luck and prosperity in 2025.
  2. Vietnamese: Chúc người tuổi Tỵ một năm đầy thành công và an khang thịnh vượng.
    English: Wishing those born in the Year of the Snake a successful and prosperous year.
  3. Vietnamese: Năm nay là năm của bạn! Chúc bạn phát tài phát lộc và đạt nhiều thành tựu.
    English: This is your year! Wishing you wealth and great achievements.
  4. Vietnamese: Chúc người tuổi Tỵ năm mới thuận lợi và mọi điều như ý.
    English: Wishing people born in the Year of the Snake a smooth and fulfilling year.
  5. Vietnamese: Mong rằng năm mới sẽ mang lại sức khỏe và nhiều niềm vui cho bạn.
    English: May the new year bring you health and joy.

"🎆 Unlock the Secret Meanings of Chinese New Year Emojis for 2025 – Are You Using Them Right? 🧧🐍"

6. Tết Vietnamese New Year Wishes for Children

  1. Vietnamese: Chúc các con một năm mới học giỏi và luôn vui vẻ.
    English: Wishing the children a new year of great academic success and happiness.
  2. Vietnamese: Chúc con luôn khỏe mạnh, chăm ngoan, và đạt nhiều thành tích.
    English: Wishing you good health, good behavior, and many achievements.
  3. Vietnamese: Chúc con một mùa xuân ngập tràn niềm vui và những món quà bất ngờ.
    English: Wishing you a spring full of joy and surprises.
  4. Vietnamese: Chúc Tết này các con nhận được thật nhiều lì xì và nụ cười rạng rỡ.
    English: Wishing you lots of lucky money and bright smiles this Tết.
  5. Vietnamese: Chúc con năm mới học hành tiến bộ và luôn đạt điểm cao.
    English: Wishing you progress in your studies and high grades in the new year.
  6. Vietnamese: Chúc các con vui Tết thật trọn vẹn và khỏe mạnh suốt năm.
    English: Wishing you a perfect Tết celebration and good health throughout the year.
  7. Vietnamese: Chúc con luôn ngoan ngoãn và mang lại niềm tự hào cho gia đình.
    English: Wishing you good behavior and the pride of your family.
  8. Vietnamese: Chúc con luôn tươi cười, hạnh phúc, và gặp nhiều điều tốt lành.
    English: Wishing you smiles, happiness, and many good things this year.
  9. Vietnamese: Mong con có một năm mới thật rực rỡ và đáng nhớ.
    English: May you have a bright and memorable new year.
  10. Vietnamese: Chúc con luôn mạnh mẽ, vui vẻ, và học giỏi.
    English: Wishing you strength, happiness, and academic excellence.
  11. Vietnamese: Chúc con nhận được thật nhiều lì xì và niềm vui bên bạn bè.
    English: Wishing you lots of lucky money and fun times with your friends.
  12. Vietnamese: Chúc con một năm mới thật ý nghĩa và đầy ắp kỷ niệm đẹp.
    English: Wishing you a meaningful new year filled with wonderful memories.
  13. Vietnamese: Chúc con học hành chăm chỉ và luôn đạt kết quả tốt nhất.
    English: Wishing you diligence in your studies and the best results.
  14. Vietnamese: Mong con luôn vui vẻ, hiếu thảo và mang lại hạnh phúc cho gia đình.
    English: May you always be cheerful, respectful, and bring happiness to your family.
  15. Vietnamese: Chúc con Tết này thật hạnh phúc và nhận được nhiều lời khen.
    English: Wishing you a happy Tết filled with praise and encouragement.

Unlock the Secret to a Prosperous Year: 150 Chinese New Year Quotes You Need to Share Today


7. Tết Vietnamese New Year Wishes for Elders (Grandparents, Seniors)

  1. Vietnamese: Chúc ông bà năm mới mạnh khỏe, sống lâu, và luôn vui vẻ bên con cháu.
    English: Wishing grandparents a new year of good health, longevity, and joy with the family.
  2. Vietnamese: Chúc các bậc cao niên luôn mạnh khỏe và gặp nhiều phúc lộc trong năm nay.
    English: Wishing elders good health and abundant blessings this year.
  3. Vietnamese: Chúc ông bà một năm mới an khang và nhiều tiếng cười bên gia đình.
    English: Wishing grandparents a peaceful new year filled with laughter and family moments.
  4. Vietnamese: Mong ông bà luôn khỏe mạnh và là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
    English: May you always stay healthy and be the strong pillar of our family.
  5. Vietnamese: Chúc ông bà xuân này thật ấm áp và đầy đủ yêu thương.
    English: Wishing you a warm and love-filled spring.
  6. Vietnamese: Chúc ông bà một năm mới tràn đầy niềm vui và phúc lộc.
    English: Wishing grandparents a new year full of joy and blessings.
  7. Vietnamese: Chúc ông bà luôn khỏe mạnh và hạnh phúc mãi mãi bên con cháu.
    English: Wishing you endless health and happiness with your grandchildren.
  8. Vietnamese: Chúc các cụ sống vui, sống khỏe, và luôn an yên trong năm mới.
    English: Wishing elders a joyful, healthy, and peaceful new year.
  9. Vietnamese: Chúc ông bà xuân này hạnh phúc và thêm nhiều kỷ niệm đẹp với gia đình.
    English: Wishing grandparents a spring of happiness and beautiful family memories.
  10. Vietnamese: Chúc ông bà luôn sống lâu và là niềm tự hào của con cháu.
    English: Wishing you long life and always being the pride of the family.
  11. Vietnamese: Chúc ông bà một năm mới viên mãn và không gặp bệnh tật.
    English: Wishing grandparents a fulfilling new year free from illness.
  12. Vietnamese: Mong ông bà luôn cảm nhận được tình yêu thương từ con cháu.
    English: May you always feel the love of your children and grandchildren.
  13. Vietnamese: Chúc ông bà được nhiều phúc lộc và may mắn trong năm mới.
    English: Wishing grandparents abundant blessings and luck this year.
  14. Vietnamese: Chúc ông bà một năm mới thịnh vượng và luôn an vui.
    English: Wishing you prosperity and constant happiness in the new year.
  15. Vietnamese: Chúc ông bà xuân này thật tươi vui và tràn đầy yêu thương.
    English: Wishing you a joyful and love-filled spring.

8. Romantic Vietnamese New Year Tết Wishes

  1. Vietnamese: Chúc tình yêu của anh/em một năm mới ngập tràn hạnh phúc và yêu thương.
    English: Wishing my love a new year filled with happiness and love.
  2. Vietnamese: Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho chúng ta thêm nhiều kỷ niệm đẹp.
    English: May the new year bring us more beautiful memories together.
  3. Vietnamese: Chúc em/anh một mùa xuân rực rỡ như nụ cười của em/anh.
    English: Wishing you a spring as radiant as your smile.
  4. Vietnamese: Cảm ơn em/anh vì đã là ánh sáng trong cuộc đời anh/em. Chúc năm mới của chúng ta thật hạnh phúc.
    English: Thank you for being the light of my life. Wishing us a happy new year.
  5. Vietnamese: Năm mới, anh/em chỉ mong chúng ta mãi mãi bên nhau và yêu thương trọn đời.
    English: This new year, I only wish for us to stay together forever and love each other endlessly.
  6. Vietnamese: Chúc em/anh Tết này nhận được nhiều lì xì và một nụ hôn thật ngọt ngào từ anh/em.
    English: Wishing you lots of lucky money this Tết and a sweet kiss from me.
  7. Vietnamese: Năm mới, mong rằng tình yêu của chúng ta ngày càng sâu đậm hơn.
    English: This new year, may our love grow deeper and stronger.
  8. Vietnamese: Chúc anh/em một năm mới tràn đầy niềm vui và luôn có anh/em bên cạnh.
    English: Wishing you a new year full of joy with me always by your side.
  9. Vietnamese: Anh/em hy vọng năm nay chúng ta sẽ cùng nhau đạt được những ước mơ chung.
    English: I hope this year we achieve our shared dreams together.
  10. Vietnamese: Chúc em/anh một năm mới đẹp như hoa mai và ngọt ngào như tình yêu của chúng ta.
    English: Wishing you a year as beautiful as apricot blossoms and as sweet as our love.
  11. Vietnamese: Cầu mong năm nay chúng ta sẽ thêm yêu nhau và hiểu nhau nhiều hơn nữa.
    English: I pray that this year we will love and understand each other even more.
  12. Vietnamese: Anh/em yêu, chúc chúng ta có một năm mới đầy ắp niềm vui và những chuyến đi thú vị.
    English: My love, wishing us a new year full of joy and exciting adventures.
  13. Vietnamese: Năm mới, anh/em chỉ muốn nói rằng em/anh yêu anh/em nhiều hơn mỗi ngày.
    English: In the new year, I just want to say that I love you more every day.
  14. Vietnamese: Chúc em/anh một Tết thật vui, thật đẹp, và luôn có anh/em trong mọi khoảnh khắc.
    English: Wishing you a joyful, beautiful Tết with me by your side every moment.
  15. Vietnamese: Cảm ơn anh/em đã làm cho mỗi ngày của anh/em trở nên đặc biệt. Chúc năm mới của chúng ta thật hạnh phúc.
    English: Thank you for making every day special. Wishing us a happy new year.

9. Tết Vietnamese New Year Wishes for Teachers

  1. Vietnamese: Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy sức khỏe và thành công trong sự nghiệp dạy học.
    English: Wishing you a new year filled with good health and success in teaching.
  2. Vietnamese: Chúc thầy/cô một mùa xuân thịnh vượng và nhiều niềm vui bên gia đình.
    English: Wishing you a prosperous spring and joy with your family.
  3. Vietnamese: Chúc thầy/cô năm mới an khang, thịnh vượng, và học trò ngày càng tiến bộ.
    English: Wishing you a peaceful and prosperous new year with thriving students.
  4. Vietnamese: Cảm ơn thầy/cô đã dạy dỗ chúng em. Chúc thầy/cô một năm mới thật nhiều niềm vui.
    English: Thank you for teaching us. Wishing you a new year full of happiness.
  5. Vietnamese: Chúc thầy/cô luôn tràn đầy năng lượng để tiếp tục dẫn dắt học sinh thành công.
    English: Wishing you endless energy to continue guiding your students to success.
  6. Vietnamese: Chúc mừng năm mới thầy/cô! Mong rằng mọi điều tốt lành sẽ đến với thầy/cô.
    English: Happy New Year, Teacher! May all good things come your way.
  7. Vietnamese: Chúc thầy/cô năm mới với nhiều học trò giỏi và thành tựu lớn lao.
    English: Wishing you a new year with brilliant students and great accomplishments.
  8. Vietnamese: Chúc thầy/cô một mùa xuân ngập tràn sự yêu thương và kính trọng từ học sinh.
    English: Wishing you a spring full of love and respect from your students.
  9. Vietnamese: Mong thầy/cô có một năm thật hạnh phúc và đạt được mọi điều mong ước.
    English: May you have a happy year and achieve everything you wish for.
  10. Vietnamese: Chúc thầy/cô năm mới luôn vui vẻ và thành công trong mọi lĩnh vực.
    English: Wishing you joy and success in every aspect of life this year.
  11. Vietnamese: Cảm ơn thầy/cô vì đã luôn dốc lòng dạy dỗ. Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy sức khỏe.
    English: Thank you for your dedication to teaching. Wishing you a healthy new year.
  12. Vietnamese: Chúc thầy/cô một mùa xuân tràn đầy niềm vui và cảm hứng.
    English: Wishing you a spring full of joy and inspiration.
  13. Vietnamese: Chúc thầy/cô mãi là ngọn đèn sáng dẫn lối cho bao thế hệ học sinh.
    English: Wishing you continued success as the guiding light for many generations of students.
  14. Vietnamese: Chúc mừng năm mới thầy/cô! Mong rằng năm nay sẽ là một năm đầy thành tựu.
    English: Happy New Year, Teacher! May this year be full of achievements.
  15. Vietnamese: Chúc thầy/cô luôn tràn đầy năng lượng và niềm vui trong sự nghiệp.
    English: Wishing you abundant energy and joy in your teaching career.

10. Tết Wishes for Business Partners

  1. Vietnamese: Chúc quý đối tác một năm mới thành công và phát triển thịnh vượng.
    English: Wishing our business partners a successful and prosperous new year.
  2. Vietnamese: Cảm ơn sự hợp tác quý giá của quý công ty. Chúc năm mới phát đạt và bền vững.
    English: Thank you for your valuable partnership. Wishing you a prosperous and sustainable new year.
  3. Vietnamese: Chúc quý đối tác một năm mới nhiều cơ hội và thành tựu lớn.
    English: Wishing you a new year filled with opportunities and major accomplishments.
  4. Vietnamese: Chúc quý đối tác luôn thịnh vượng và tiếp tục thành công trong năm mới.
    English: Wishing your company continued prosperity and success in the new year.
  5. Vietnamese: Cảm ơn sự đồng hành của quý đối tác. Chúc Tết này mang lại nhiều may mắn.
    English: Thank you for your partnership. Wishing you a lucky and joyful Tết.
  6. Vietnamese: Chúc mừng năm mới! Mong rằng mối quan hệ hợp tác của chúng ta ngày càng bền chặt.
    English: Happy New Year! May our partnership grow stronger this year.
  7. Vietnamese: Chúc quý đối tác một mùa xuân thành công và đạt được mọi mục tiêu đề ra.
    English: Wishing you a spring of success and the achievement of all your goals.

The Role of Zodiac Animals in Vietnamese New Year Wishes for 2025

Zodiac animals are central to Vietnamese New Year traditions, including lời chúc Tết (New Year wishes). Each year in the lunar calendar is associated with one of 12 animals in the Vietnamese zodiac. In 2025, the Year of the Snake (năm Tỵ), these wishes often incorporate the traits and symbolism of the Snake.

The Snake in Vietnamese Culture

The Snake (con Rắn) is the sixth animal in the Vietnamese zodiac. It is highly regarded for its:

  • Wisdom: Symbolizing intelligence and strategic thinking.
  • Transformation: Representing growth, renewal, and adaptability.
  • Mystery: Seen as intuitive, elegant, and resourceful.

For Tết 2025, New Year wishes often emphasize these qualities, blending traditional blessings with zodiac-specific traits.

Traditional Etiquette for Giving Vietnamese New Year Wishes

Important Tips:

  • Address Elders First: Always wish the oldest family members before others.
  • Include Symbolic Gestures: Present gifts like lì xì with your wishes.
  • Use Positive Words: Avoid mentioning bad luck, sickness, or negative topics.

Conclusion Vietnamese New Year wishes

Tết 2025, the Year of the Snake, is a time to celebrate renewal, wisdom, and family bonds. Sharing Vietnamese New Year wishes is a beautiful way to honor these traditions. Whether you say Chúc Mừng Năm Mới or tailor your greetings to specific relationships, your sincerity will make all the difference.

Prepare for Tết by learning these wishes and embracing the spirit of the Year of the Snake. Happy New Year!


FAQs